Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)苦(khổ) 情(tình)Âm Hán Việt của 苦情 là "khổ tình". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苦 [khổ] 情 [tình]
Cách đọc tiếng Nhật của 苦情 là くじょう [kujou]
デジタル大辞泉く‐じょう〔‐ジヤウ〕【苦情】1他から害や不利益などをこうむっていることに対する不平・不満。また、それを表した言葉。「苦情を言う」「苦情が殺到する」2苦しい事情。「或は関東の―を演(の)べ」〈染崎延房・近世紀聞〉商品先物取引用語集