Âm Hán Việt của 苦労 là "khổ lao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苦 [khổ] 労 [lao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 苦労 là くろう [kurou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 く‐ろう〔‐ラウ〕【苦労】 読み方:くろう [名](スル) 1精神的、肉体的に力を尽くし、苦しい思いをすること。「―が絶えない」「―を共にする」「―の種」「―して育てた子供」 2(多く「ごくろう」の形で)人に世話をかけたり、厄介になったりすること。「ご―をかける」「ご―さま」→御苦労(ごくろう) Similar words: 四苦八苦奮闘