Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 苦( khổ ) に( ni ) な( na ) る( ru )
Âm Hán Việt của 苦になる là "khổ ni na ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
苦 [khổ] に [ni ] な [na ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 苦になる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 苦(く)にな・る つらい負担となる。気にかかって心の重荷になる。「貧しさも―・らない」 #三省堂大辞林第三版 苦にな・る 心配の種になる。気がかりのもとになる。「貧乏は-・らない」⇒ 苦 「苦になる」に関するほかの成句苦あれば楽あり ・苦に病む ・苦になる ・苦にする ・苦は楽の種 ・苦もなく
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gây đau đớn, gây khổ sở