Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)苦(khổ) に(ni) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 苦にする là "khổ nisuru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苦 [khổ] に [ni] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 苦にする là []
デジタル大辞泉苦(く)に◦する非常に気に掛けて思い悩む。苦に病(や)む。「借金を―◦する」#三省堂大辞林第三版苦に・する「苦に病む」に同じ。「病気を-・する」⇒ 苦「苦にする」に関するほかの成句苦あれば楽あり・苦に病む・苦になる・苦にする・苦は楽の種・苦もなく
làm cho đau khổ, khiến cho khổ sở