Âm Hán Việt của 苦しめる là "khổ shimeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苦 [khổ] し [shi] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 苦しめる là くるしめる [kurushimeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くるし・める【苦しめる】 読み方:くるしめる [動マ下一][文]くるし・む[マ下二] 1からだに苦痛を与える。「持病に—・められる」 2心に苦痛を与える。「無茶をして親を—・める」 3困らせる。閉口させる。「質問責めにして講師を—・める」 Similar words: 悩ます