Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)苦(khổ) し(shi) み(mi)Âm Hán Việt của 苦しみ là "khổ shimi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苦 [khổ] し [shi] み [mi]
Cách đọc tiếng Nhật của 苦しみ là くるしみ [kurushimi]
デジタル大辞泉くるしみ【苦しみ】苦しむこと。苦痛。つらさ。「産みの苦しみ」