Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)苦
Âm Hán Việt của 苦 là "khổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
苦 [khổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 苦 là く [ku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
く[1]【苦】
①つらいことや苦しいこと。苦労や苦痛。
②〘仏〙〔梵dukha〕身心を悩ます状態。
[句項目]苦あれば楽あり・苦にする・苦になる・苦に病む・苦は楽の種・苦もなく
#
三省堂大辞林第三版
にが【苦】
〔形容詞「にがい」の語幹から〕
①他の語の上に付いて複合語をつくる。
㋐にがい意を表す。「-塩」
㋑にがにがしい、不快である意を表す。「-笑い」
②憎まれ口。いやみ。「必ず後悔さつしやるなと-を放してじろ〱と/浄瑠璃・神霊矢口渡」
#
【苦】[音]:ク
①にがい。「苦汁・苦渋・苦味」
②くるしむ。「苦境・苦行・苦戦・苦痛・苦難・苦悩・苦悶(くもん)・苦楽・苦慮・苦労・困苦・病苦・貧苦」
③骨を折って励む。「苦学・苦吟・苦心・苦肉・苦労・刻苦・労苦」
④にがにがしい。「苦諫(くかん)・苦言・苦笑」
⑤〘仏〙前世の報い。「苦海・苦界・苦患(くげん)」
Similar words:
試み 辛苦 難儀 試練 荒波
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đau đớn, khổ sở