Âm Hán Việt của 若若しい là "nhược nhược shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 若 [nhược] 若 [nhược] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 若若しい là わかわかしい [wakawakashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 わかわかし・い[5]【若若しい】 (形)[文]:シクわかわか・し ①いかにも若い感じである。非常に若く見える。「-・い身のこなし」 ②未熟である。大人気ない。「年はややさだすぎ行くに-・しきやうなるもつきなう覚えならるるうちに/更級」 [派生]-げ(形動)-さ(名) Similar words: うら若い若い若やか