Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 若( nhược ) 男( nam )
Âm Hán Việt của 若男 là "nhược nam ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
若 [nhược ] 男 [nam ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 若男 là わかおとこ [wakaotoko]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わか‐おとこ〔‐をとこ〕【若男】 読み方:わかおとこ 1能面の一。若い男を表す。「女郎花(おみなめし)」「歌占」などに用いる。 2文楽人形の首(かしら)の一。前髪のある若衆を表す。眉目秀麗で、「本朝廿四孝(ほんちょうにじゅうしこう)」の勝頼などに用いる。 3年の若い男。「まだ—なりける時に」〈大和・一一一〉 #若男 読み方:ワカオトコ(wakaotoko)年男の異称季節新年分類人事Similar words :男の子 子 坊や 小僧 男児
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chàng trai trẻ, thanh niên