Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)若(nhược) 手(thủ)Âm Hán Việt của 若手 là "nhược thủ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 若 [nhược] 手 [thủ]
Cách đọc tiếng Nhật của 若手 là わかて [wakate]
デジタル大辞泉わか‐て【若手】若くて元気のいい人。また、集団の中で年齢の若いほうの人。「若手を起用する」