Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 若( nhược ) 女( nữ )
Âm Hán Việt của 若女 là "nhược nữ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
若 [nhược ] 女 [nứ , nữ , nhữ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 若女 là じゃくじょ [jakujo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じゃく‐じょ〔‐ヂヨ〕【若女】 読み方:じゃくじょ 男色と女色。じゃくにょ。「—両道を兼ねたる色道者」〈浮・禁短気・二〉 #わか‐おんな〔‐をんな〕【若女】 読み方:わかおんな 1能面の一。品位の高い若い女を表す。「熊野(ゆや)」「松風」などに用いる。 2年の若い女。「室内に—ありとて」〈名語記〉 能面図鑑 #若女Wakaonna 小面よりやや年上。端麗な美女。 使用曲目:『野宮』『松風』Similar words :女子 御姉さん 乙女 早少女 姉さん
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiếu nữ, cô gái trẻ, người con gái còn trẻ, con gái trẻ tuổi