Âm Hán Việt của 若々しい là "nhược nhược shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 若 [nhược] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 若々しい là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わかわか‐し・い【若若しい】 読み方:わかわかしい [形][文]わかわか・し[シク] 1いかにも若く見える。「—・い声」 2未熟である。子供じみている。「私は—・いと云われても、馬鹿気ていると笑われても」〈漱石・こゝろ〉 [派生]わかわかしげ[形動]わかわかしさ[名] Similar words: うら若い若い若やか