Âm Hán Việt của 苛苛 là "hà hà".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苛 [hà] 苛 [hà]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 苛苛 là いらいら [iraira]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いら‐いら【▽苛▽苛】 読み方:いらいら [副](スル) 1思いどおりにならなかったり不快なことがあったりして、神経が高ぶるさま。いらだたしいさま。「連絡がとれず、—する」 2陽光などが強く照りつけるさま。じりじり。「—と畳のはしへ射し入っている日影を見つめて」〈三重吉・桑の実〉 3とげなどが皮膚に刺さる感じを表す。ちくちく。「のどが—する」「刺(とげ)に手を触れて見ると、—と指をさす」〈漱石・草枕〉[名]神経が高ぶって、落ち着きを失っている状態。「—がつのる」[アクセント]はイライラ、はイライラ。 Similar words: 癇癖むしゃくしゃ短気癇性癇癪