Âm Hán Việt của 苛斂 là "hà liễm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苛 [hà] 斂 [liễm, liệm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 苛斂 là かれん [karen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐れん【苛×斂】 読み方:かれん 《「斂」は取り上げて納める意》租税などを厳しく取り立てること。 Similar words: 圧制圧政横暴圧迫制圧