Âm Hán Việt của 苛々しい là "hà hà shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苛 [hà] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 苛々しい là いらいらしい [irairashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いらいら‐し・い【▽苛▽苛しい】 読み方:いらいらしい [形][文]いらいら・し[シク]心がいらだつさま。いらいらするさま。じれったい。 「お島は—・い目をすえて、じっと見つめていたが」〈秋声・あらくれ〉 Similar words: 苛立たしい歯がゆい歯痒いもどかしい