Âm Hán Việt của 苗裔 là "miêu duệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苗 [miêu] 裔 [duệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 苗裔 là びょうえい [byouei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 びょう‐えい〔ベウ‐〕【苗×裔】 読み方:びょうえい 遠い子孫。末孫。末裔。 Similar words: 末々後胤裔子孫葉末