Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 苗( miêu )
Âm Hán Việt của 苗 là "miêu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
苗 [miêu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 苗 là なえ [nae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 なえ:なへ[1]【苗】 ①種子が芽を出してから移し植えるまでの幼い草木。木本植物の場合は苗木ともいう。「花の-」「杉の-」 ②特にイネの苗。さなえ。「田に-を植える」 #デジタル大辞泉 なえ〔なへ〕【苗】 読み方:なえ 1種から芽を出して間のない草や木。定植前の草木。 2稲の苗。さなえ。 #びょう【苗】 読み方:びょう [常用漢字] [音]ビョウ(ベウ)(漢) ミョウ(メウ)(呉) [訓]なえ なわ 《一》〈ビョウ〉 1なえ。「種苗・青苗」 2植えつけて育てるもの。「痘苗」 3子孫。血すじ。「苗裔(びょうえい)」 4中国南方に住む民族の名。ミャオ。「苗族」 《二》〈なえ〉「苗木・苗床/早苗(さなえ)」 《三》〈なわ〉「苗代(なわしろ)」 [名のり]たね・なり・みつ [難読]芋苗(ずいき)・苗字(みょうじ) #みょう【▽苗/▽猫】 読み方:みょう 〈苗〉⇒びょう 〈猫〉⇒びょう
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cây giống, mầm cây