Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 苑( uyển ) 地( địa )
Âm Hán Việt của 苑地 là "uyển địa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
苑 [uất , uẩn , uyển ] 地 [địa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 苑地 là えんち [enchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えん‐ち〔ヱン‐〕【園地/×苑地】 読み方:えんち 1自然公園で、公園施設を設けた区域。 2公園・庭園などになっている土地。 3律令制で、口分田(くぶんでん)のほかに、桑や漆を植えるために、私有財産として与えられていた土地。 #園地 歴史民俗用語辞典 読み方:エンチ(enchi)古代、桑や漆などを播種させた不輸租地。Similar words :パーク 庭園 緑地 園生 公園
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vườn, khu vườn, đất vườn, khuôn viên, khu giải trí ngoài trời