Âm Hán Việt của 芽生え là "nha sinh e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 芽 [nha] 生 [sanh, sinh] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 芽生え là めばえ [mebae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 め‐ばえ【芽生え】 読み方:めばえ 1草木の芽が出はじめること。また、その芽。萌芽(ほうが)。「草花の—の時期」 2物事の起こり始め。萌芽。きざし。「近代文学の—」 Similar words: 豎子芽二葉新芽双葉