Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)芽
Âm Hán Việt của 芽 là "nha".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
芽 [nha]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 芽 là が [ga]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
が【芽】
[音]ガ(漢) [訓]め めぐむ[学習漢字]4年〈ガ〉
1草木のめ。「腋芽(えきが)・肉芽・胚芽・麦芽・発芽・葉芽」
2物事がめばえる。きざす。「萌芽(ほうが)」〈め〉「新芽・若芽」[名のり]めい
#
め【芽】
1植物の種子から最初にもえ出す茎・葉。また、茎・葉などが未発達の状態にあるもの。生じる位置により定芽・不定芽に、展開後の器官により葉芽・花芽・混合芽に、形成時期などにより夏芽・冬芽などに分けられる。
2卵の黄身の上にあり、将来ひなになる部分。
3新たに生じ、これから成長しようとするもの。「才能の芽を伸ばす」[下接語]赤芽・独活(うど)芽・木の芽・木(こ)の芽・挿し芽・篠(しの)芽・新芽・土用芽・冬芽・若芽
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mầm, nhánh, chồi, mầm cây