Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 花( hoa ) 開( khai ) く( ku )
Âm Hán Việt của 花開く là "hoa khai ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
花 [hoa] 開 [khai] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 花開く là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 花開く 読み方:はなひらく 花が咲く、開花する、つぼみが開く、といった意味の表現。文明の精髄や人の才能などが遺憾なく発揮されることなどを形容する比喩として用いられる場合もある。 #デジタル大辞泉 はな‐ひら・く【花開く】 [動カ五(四)] 1花がさく。「梅が―・く」 2物事が盛んになる。成果が現れる。開花する。「才能が―・く」[Similar phrases]
花に関連する慣用句
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nở hoa