Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 花( hoa ) 粉( phấn )
Âm Hán Việt của 花粉 là "hoa phấn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
花 [hoa ] 粉 [phấn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 花粉 là かふん [kafun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かふん:くわ-[0]【花粉】 種子植物の雄性配偶体。雄しべの葯(やく)の中で減数分裂によって作られる半数性の単細胞。直接または風・虫・鳥などによって雌しべの柱頭に運ばれる。 #デジタル大辞泉 か‐ふん〔クワ‐〕【花粉】 読み方:かふん 種子植物の雄しべの葯(やく)の中にできる粉状の細胞。雄性の配偶体。雌しべの柱頭につくと花粉管を伸ばす。 #花粉 生物学用語辞典 英訳・(英)同義/類義語:pollen 被子植物の雄性配偶子。 「生物学用語辞典」の他の用語個体の器官や組織など: 花弁 花柱 花粉4分子 花粉 花粉嚢 花粉管 花粉粒
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phấn hoa