Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)花(hoa) は(ha) 桜(anh) 木(mộc) 人(nhân) は(ha) 武(vũ) 士(sĩ)Âm Hán Việt của 花は桜木人は武士 là "hoa ha anh mộc nhân ha vũ sĩ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 花 [hoa] は [ha] 桜 [anh] 木 [mộc] 人 [nhân] は [ha] 武 [võ, vũ] 士 [sĩ]
Cách đọc tiếng Nhật của 花は桜木人は武士 là []
デジタル大辞泉花(はな)は桜木(さくらぎ)人は武士花では桜が第一であるように、人では潔い武士が第一であるということ。
hoa là hoa anh đào, người là samurai