Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)花(hoa) は(ha) 根(căn) に(ni) 鳥(điểu) は(ha) 故(cố) 巣(sào) に(ni)Âm Hán Việt của 花は根に鳥は故巣に là "hoa ha căn ni điểu ha cố sào ni". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 花 [hoa] は [ha] 根 [căn] に [ni] 鳥 [điểu] は [ha] 故 [cố] 巣 [sào] に [ni]
Cách đọc tiếng Nhật của 花は根に鳥は故巣に là []
Not found. Looked up at least 3 times.