Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)花(hoa) と(to) 散(tán) る(ru)Âm Hán Việt của 花と散る là "hoa to tán ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 花 [hoa] と [to] 散 [tán, tản] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 花と散る là []
デジタル大辞泉花(はな)と散(ち)・る満開の桜の花が一度に散るように、潔く死ぬ。特に、戦死することをいう。「特攻機は洋上に―・った」
chết trong sự huy hoàng