Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 芝( chi ) 草( thảo )
Âm Hán Việt của 芝草 là "chi thảo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
芝 [chi ] 草 [thảo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 芝草 là しそう [shisou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐そう〔‐サウ〕【▽芝草】 読み方:しそう 1マンネンタケの別名。「俗(くにひと)、—といふことを知らずして、みだりに菌(たけ)と言へるか」〈皇極紀〉 2しばくさ。しば。〈日葡〉 #しば‐くさ【芝草】 読み方:しばくさ 「芝 」に同じ。 #植物名辞典 芝草 読み方:シソウ(shisou), シバクサ(shibakusa)シバの別称。 イネ科の多年草学名Zoysia japonica #芝草 読み方:シバクサ(shibakusa)スズメノヤリの別称。 イグサ科の多年草学名Luzula capitata #古典文学作品名辞典 芝草 読み方:シバクサ(shibakusa)分野和歌・連歌集年代室町中期作者心敬 #地名辞典 芝草 読み方:シバクサ(shibakusa)所在山梨県南巨摩郡身延町 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。Similar words :ターフ 芝生 芝
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cỏ sân khấu, cỏ trang trí, thảm cỏ sân khấu