Âm Hán Việt của 芝生 là "chi sinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 芝 [chi] 生 [sanh, sinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 芝生 là しばふ [shibafu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しば‐ふ【芝生】 読み方:しばふ 芝が一面に生えている所。また、庭などで芝が植えてある所。「—に寝そべる」 Similar words: ターフ芝芝草