Âm Hán Việt của 芝居小屋 là "chi cư tiểu ốc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 芝 [chi] 居 [cư, kí] 小 [tiểu] 屋 [ốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 芝居小屋 là しばいごや [shibaigoya]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しばい‐ごや〔しばゐ‐〕【芝居小屋】 読み方:しばいごや 歌舞伎などを興行する建物。劇場。 Similar words: 戯場常設館テアトル能楽堂劇場