Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)芝
Âm Hán Việt của 芝 là "chi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
芝 [chi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 芝 là し [shi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
し【▽芝】
読み方:し
[常用漢字] [音]シ(呉)(漢) [訓]しば
《一》〈シ〉キノコの一種。マンネンタケ。めでたいしるしとされた。「桂芝(けいし)・霊芝」
《二》〈しば〉イネ科の草の名。「芝居・芝草・芝生(しばふ)」
#
しば【芝】
読み方:しば
1イネ科の多年草。日当たりのよい地に密に 生える。茎は強く、地面をはい、5月ごろ繊細な 茎を出して 紫色がかった穂をつける。庭園や土手に植えて 芝生とする。芝草。
2芝生などとして植える葉の細い草。コウライシバ・ギョウギシバやブルーグラスなど。
撮影・おくやまひさし
#
しば【芝】
読み方:しば
東京都港区の地名。芝公園・増上寺・泉岳寺・東京タワーなどがある。もと東京市の区名。
Similar words:
ターフ 芝生 芝草
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bãi cỏ, cỏ, cỏ sân vườn, thảm cỏ