Âm Hán Việt của 色絵 là "sắc hội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 色 [sắc] 絵 [hội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 色絵 là いろえ [iroe]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いろ‐え〔‐ヱ〕【色絵】 読み方:いろえ 1彩色した絵。着色画。⇔墨絵。 2金銀などの薄い板を他の金属の彫刻した部分に焼きつける技法。 3本焼きした陶磁器の釉(うわぐすり)の上に軟質の顔料で絵や文様を彩色し、低い火度で焼きつけたもの。上絵付け。 Similar words: 丹青ペイント