Âm Hán Việt của 色消し là "sắc tiêu shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 色 [sắc] 消 [tiêu] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 色消し là いろけし [irokeshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いろ‐けし【色消し】 読み方:いろけし [名・形動] 1風情を消すこと。興趣をそぐこと。また、そのさま。つや消し。「—なことをしたものだ」 2レンズなどの色収差を補正すること。 Similar words: 無色