Âm Hán Việt của 色恋 là "sắc luyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 色 [sắc] 恋 [luyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 色恋 là いろこい [irokoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いろ‐こい〔‐こひ〕【色恋】 読み方:いろこい 男女間の恋愛や情事。色事。「—抜きのつきあい」「—沙汰」 Similar words: 濡れ事恋愛痴話粋筋色事