Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 色( sắc ) 彩( thái )
Âm Hán Việt của 色彩 là "sắc thái ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
色 [sắc ] 彩 [thái , thải ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 色彩 là しきさい [shikisai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しきさい[0]【色彩】 ①いろ。また、色のとりあわせ。色どり。色あい。 ②物事の性質・傾向。「政治的-を帯びた発言」 #デジタル大辞泉 しきさい 第一期気候変動観測衛星GCOM-C1の愛称。可視光から赤外線までを捉えるセンサーを搭載し、宇宙から大気や地表の色と温度を観測する。平成29年(2017)12月に打ち上げられた。 #しき‐さい【色彩】 読み方:しきさい 1いろ。いろどりや色合い。「—が美しい」 2物事にあらわれている、あるようすや傾向。「保守的—が強い」 #照明大辞典 色彩 色のとりあわせ。色どり。色あい。Similar words :色つや 光彩 色づけ 色差 彩色
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
màu sắc, sắc màu