Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 色( sắc ) 度( độ )
Âm Hán Việt của 色度 là "sắc độ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
色 [sắc] 度 [đạc, độ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 色度 là しきど [shikido]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しき‐ど【色度】 《chromaticity》明度を除いた光の色、色相と彩度を数量的に表示したもの。 環境用語集 #しきど色度colour 水の色の程度を示す数値で、白金1mgを含む塩化白金カリューム標準液を蒸留水1に溶かしたときに呈する色相を1度とする。水道法では飲料水の水質基準として、色度を5度以下と定めている。一般には色度10度以上でないと着色を判別しにくい。 水質用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
màu sắc, độ màu, độ sắc, chỉ số màu