Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 色( sắc ) 合( hợp ) い( i )
Âm Hán Việt của 色合い là "sắc hợp i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
色 [sắc] 合 [cáp, hợp] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 色合い là いろあい [iroai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いろ‐あい〔‐あひ〕【色合(い)】 1色彩のぐあい。色の加減。色調。「着物の色合い」2物事の感じやぐあい。傾向。「事件は迷宮入りの色合いをおびてきた」3顔の色つや。顔色。「―心地よげに、声いたう枯れてさへづりゐたり」〈源・玉鬘〉 #三省堂大辞林第三版 いろあい:-あひ[0]【色合(い)】 ①染め・塗りなどの色の具合。色の調子。 ②物事の感じ・傾向。「来年度からは会の-を変える」「混戦の-を深める」 ③顔色。「-、あまりなるまで匂ひて、物々しくけ高き顔の/源氏:宿木」Similar words :色彩 色相 色差し 色合い 色度
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sắc thái, phối màu, tông màu