Âm Hán Việt của 色取る là "sắc thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 色 [sắc] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 色取る là いろどる [irodoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いろど・る[3]【彩る・色取る】 (動:ラ五[四]) ①色をつける。彩色する。「縁を赤く-・る」 ②装飾する。また、興趣を添える。「野山を紅葉が-・る」 ③化粧する。「-・りたる顔づくりをよくして/源氏:総角」 Similar words: 染める彩る美化修飾扮飾
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tô màu, trang trí, làm đẹp, thêm sắc màu, tạo điểm nhấn