Âm Hán Việt của 良質 là "lương chất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 良 [lương] 質 [chất, chí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 良質 là りょうしつ [ryoushitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 りょうしつ:りやう-[0]【良質】 (名・形動)[文]:ナリ 品質がよい・こと(さま)。⇔悪質「-の石炭」「-な材料」 Similar words: 優等優良優巧い好い