Âm Hán Việt của 良好 là "lương hảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 良 [lương] 好 [hảo, hiếu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 良好 là りょうこう [ryoukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りょう‐こう〔リヤウカウ〕【良好】 読み方:りょうこう [名・形動]よいこと。好ましい状態であること。また、そのさま。「受信状態は—だ」「—な成績」 [派生]りょうこうさ[名] Similar words: 巧い好い好ましい旨いハラショー