Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 良( lương ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 良人 là "lương nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
良 [lương ] 人 [nhân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 良人 là りょうじん [ryoujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おっと〔をつと〕【夫/良=人】 読み方:おっと #りょう‐じん〔リヤウ‐〕【良人】 読み方:りょうじん 1よい人。賢い人。 2夫。 3「良民2 」に同じ。Similar words :宅 ハズバンド 亭主 檀那 旦那
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người tốt, người lương thiện, chồng, người chồng, phu qu