Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 良( lương ) し( shi )
Âm Hán Việt của 良し là "lương shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
良 [lương] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 良し là えし [eshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 え・し【▽良し/▽善し/▽好し】 [形ク]《「よし」の古形》よい。「さ雄鹿の伏すや草むら見えずとも児(こ)ろが金門(かなと)よ行かくし―・しも」〈万・三五三〇〉 #え・し【良▽し・善▽し・好▽し】 (形ク) 〔「よし」の古形〕 よい。いい。「何の伝言(つてこと)直(ただ)にし-・けむ/日本書紀:天智」 #三省堂大辞林第三版 よ・し【良し・善し・好▽し】 (形ク) ⇒よいSimilar words :やった ビンゴ 万歳 オッケー! オーケー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
được, chấp nhận, ổn