Âm Hán Việt của 舟艇 là "chu đĩnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舟 [chu] 艇 [đĩnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 舟艇 là しゅうてい [shuutei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐てい〔シウ‐〕【舟艇】 読み方:しゅうてい ランチなど、小型の船。 Similar words: 船舶船舟