Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 舟( chu ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 舟人 là "chu nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
舟 [chu] 人 [nhân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 舟人 là しゅうじん [shuujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅう‐じん〔シウ‐〕【舟人】 ふねを操る人。ふなびと。 #ふな‐びと【船人/舟人】 1船乗り。船方。 2船に乗っている人。船客。[Similar phrases]
大黒屋光太夫 渡し守り 舟人 舟子 船人
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người chèo thuyền, thủy thủ, người lái đò, người điều khiển thuyền