Âm Hán Việt của 舞戻る là "vũ lệ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舞 [vũ] 戻 [lư, lệ, liệt] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 舞戻る là まいもどる [maimodoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まい‐もど・る〔まひ‐〕【舞(い)戻る】 読み方:まいもどる [動ラ五(四)]もとの所にもどる。「古巣へ—・る」「故郷に—・る」 Similar words: 立ち戻る引返す還る引きかえす引き返す
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quay lại, trở về, trở lại nơi cũ, trở lại chốn xưa, về lại