Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 舞( vũ ) 台( đài ) 裏( lý )
Âm Hán Việt của 舞台裏 là "vũ đài lý ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
舞 [vũ ] 台 [di , đài , thai ] 裏 [lý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 舞台裏 là ぶたいうら [butaiura]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぶたい‐うら【舞台裏】 読み方:ぶたいうら 1舞台の裏側の、見物席からは見えない所。楽屋も含めていう。 2ある事柄の行われる裏面。「財界の—で暗躍する」 [補説]書名別項。→舞台裏 #ぶたいうら【舞台裏】 読み方:ぶたいうら 滝沢美恵子の長編小説。平成9年(1997)刊。地唄舞の世界に生きる 女性を主人公とする恋愛小説。Similar words :ウイング ウィング バックステージ 袖
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hậu trường, phía sau sân khấu, phía trong hậu trường, bối cảnh hậu trường