Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)舗
Âm Hán Việt của 舗 là "phố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
舗 [phô]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 舗 là ほ [ho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ほ【舗】
読み方:ほ
[常用漢字] [音]ホ(漢) [訓]しく
1びっしりと敷きのべる。「舗装・舗道」
2商品を並べて売る所。店。「茶舗・店舗・本舗・老舗(ろうほ)」
[補説]1は「鋪(ほ)」と通用。[難読]老舗(しにせ)
#
ほ【舗/×鋪】
読み方:ほ
《一》[名]みせ。店舗。「—を構える」
《二》[接尾]助数詞。地図など、畳み ものの本を数えるのに用いる。上に来る語によっては「ぽ」となる。「江戸の古図二—」
#
ぽ【舗/×鋪】
読み方:ぽ
[接尾]「ほ(舗)
《二》」に同じ。
Similar words:
店鋪 店舗 ストアー ショップ 店屋
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lát đường, tráng nhựa, xây dựng, đường xá