Âm Hán Việt của 舌端火を吐く là "thiệt đoan hỏa wo thổ ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舌 [thiệt] 端 [đoan] 火 [hỏa] を [wo] 吐 [thổ] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 舌端火を吐く là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 舌端(ぜったん)火を吐・く 勢い鋭く論じたてるさま。
#三省堂大辞林第三版 舌端火を吐・く 勢い鋭く論じたてるさまにいう。⇒ 舌端 Similar words: ぜったんひをはく