Âm Hán Việt của 舌人 là "thiệt nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舌 [thiệt] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 舌人 là ぜつじん [zetsujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜつ‐じん【舌人】 読み方:ぜつじん 通訳をする人。通弁。通事。 「わが—たる任務は」〈鴎外・舞姫〉 Similar words: 通事通辯インタプリタ通辞通弁