Âm Hán Việt của 舌を巻く là "thiệt wo quyển ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舌 [thiệt] を [wo] 巻 [quyển] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 舌を巻く là したをまく [shitawomaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 舌(した)を巻(ま)・く 読み方:したをまく あまりにもすぐれていて、ひどく驚く。感嘆する。「妙技に—・く」 Similar words: 目を見張る目を丸くする言葉を呑む