Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)舌(thiệt) を(wo) 巻(quyển) く(ku)Âm Hán Việt của 舌を巻く là "thiệt wo quyển ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舌 [thiệt] を [wo] 巻 [quyển] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 舌を巻く là []
デジタル大辞泉舌(した)を巻・くあまりにもすぐれていて、ひどく驚く。感嘆する。「妙技に―・く」
nói trôi chảy, nói ấn tượng