Âm Hán Việt của 舁き上げる là "dư ki thượng geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舁 [dư] き [ki] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 舁き上げる là かきあげる [kakiageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かきあ・げる[4][0]【舁▼き上げる】 (動:ガ下一)[文]:ガ下二かきあ・ぐ かつぎあげる。「棺(かん)を-・げて/阿部一族:鷗外」 Similar words: 吊り上げる引上げる釣り上げる引き上げる釣上げる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mang vác, khiêng, nâng lên, cõng, khiêng lên, bê lên