Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)臭(xú) い(i) 物(vật) に(ni) 蠅(dăng) が(ga) た(ta) か(ka) る(ru)Âm Hán Việt của 臭い物に蠅がたかる là "xú i vật ni dăng gatakaru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 臭 [khứu, xú] い [i] 物 [vật] に [ni] 蠅 [dăng] が [ga] た [ta] か [ka] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 臭い物に蠅がたかる là []
デジタル大辞泉臭(くさ)い物に蠅(はえ)がたかる臭いものに蠅が集まるように、悪い者どうしは寄り集まるものであるというたとえ。
ruồi bâu vào thứ hôi thối